Nội dung bài viết
ToggleBáo Giá Thay Tôn Nhà Xưởng Tại Bình Dương
Việc thay tôn nhà xưởng là một quá trình quan trọng nhằm bảo vệ và duy trì tuổi thọ của nhà xưởng, đặc biệt đối với những công trình đã qua thời gian dài sử dụng, chịu tác động của thời tiết hoặc môi trường sản xuất khắc nghiệt. Tại Bình Dương, nhu cầu thay tôn nhà xưởng đang ngày càng gia tăng với nhiều loại tôn khác nhau như tôn thường, tôn Kliplock, và tôn Simclok. Mỗi loại tôn có ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau, và tất nhiên là mức giá cũng sẽ khác biệt.
1. Tại sao cần thay tôn nhà xưởng?
Nhà xưởng, đặc biệt là những công trình có quy mô lớn và hoạt động lâu năm, thường gặp các vấn đề liên quan đến hệ thống mái tôn như:
- Hư hại do thời tiết: Sau nhiều năm, tôn dễ bị mục nát, rỉ sét, hoặc bị hỏng do tác động của mưa bão.
- Tình trạng thấm dột: Những vị trí tôn không còn kín có thể gây thấm nước, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất bên trong nhà xưởng.
- Cải tạo nâng cấp: Nhiều doanh nghiệp cần nâng cấp hệ thống mái tôn để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn lao động, tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
Việc thay tôn kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, đồng thời bảo đảm an toàn cho công nhân và máy móc thiết bị trong nhà xưởng.
2. Các loại tôn phổ biến sử dụng trong thay thế
Dưới đây là ba loại tôn được sử dụng phổ biến trong việc thay tôn nhà xưởng tại Bình Dương:
2.1 Tôn thường
- Tôn thường là loại tôn có giá thành rẻ nhất và phổ biến nhất. Tuy nhiên, nó thường có độ bền thấp hơn các loại tôn cao cấp khác.
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ thi công.
- Nhược điểm: Dễ bị rỉ sét, tuổi thọ không cao nếu không có lớp chống gỉ.
- Phù hợp cho: Các nhà xưởng nhỏ, tạm thời, không đòi hỏi độ bền cao hoặc có thể sử dụng ở các khu vực ít tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt.
2.2 Tôn Kliplock
- Tôn Kliplock là loại tôn cao cấp có khả năng chống thấm tuyệt đối nhờ hệ thống khóa liên kết giữa các tấm tôn.
- Ưu điểm: Chống thấm tốt, độ bền cao, không cần dùng vít cố định, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ kín tuyệt đối.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với tôn thường, thi công phức tạp hơn.
- Phù hợp cho: Các nhà xưởng yêu cầu độ bền cao, ít bảo dưỡng, hoặc những nơi có yêu cầu chống thấm nghiêm ngặt như các khu vực sản xuất cần tránh nước mưa.
2.3 Tôn Simclok
- Tôn Simclok là loại tôn cải tiến có cấu trúc rãnh chồng mí, giúp tăng cường khả năng chống thấm và chịu lực tốt hơn.
- Ưu điểm: Khả năng chống thấm tốt, chịu lực mạnh, thiết kế giúp tăng cường độ bền cho mái tôn.
- Nhược điểm: Giá thành tương đối cao, phù hợp với các nhà xưởng lớn có yêu cầu cao về kết cấu và độ bền.
- Phù hợp cho: Các nhà xưởng sản xuất lớn hoặc những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt, cần độ bền cao.
3. Biện pháp kỹ thuật thay tôn nhà xưởng
3.1 Lập kế hoạch thi công chi tiết
Trước khi tiến hành thay tôn, cần có một kế hoạch chi tiết bao gồm đánh giá tình trạng mái tôn hiện tại, xác định loại tôn thay thế, và lập lịch thi công phù hợp với thời gian hoạt động của nhà xưởng.
3.2 Biện pháp an toàn lao động
Các biện pháp an toàn phải được đảm bảo trong suốt quá trình thi công bao gồm trang bị bảo hộ lao động, sử dụng giàn giáo an toàn và thiết lập khu vực thi công để không gây ảnh hưởng đến các khu vực khác của nhà xưởng.
3.3 Biện pháp tháo dỡ và lắp đặt tôn mới
Quá trình tháo dỡ tôn cũ và lắp đặt tôn mới cần được thực hiện theo từng khu vực, từ cao xuống thấp để đảm bảo không gây thấm nước và không ảnh hưởng đến cấu trúc khung kèo của nhà xưởng. Sử dụng vít lợp và các phụ kiện chống thấm chuyên dụng để đảm bảo mái tôn kín nước và bền vững.
3.4 Biện pháp xử lý thoát nước
Hệ thống máng xối, ống thoát nước cũng cần được kiểm tra và nâng cấp để tránh tình trạng ngập úng hoặc thấm nước vào bên trong nhà xưởng.
4. Bảng so sánh giá cả giữa tôn thường, tôn Kliplock và tôn Simclok
Dưới đây là bảng so sánh giá cả và đặc điểm của ba loại tôn phổ biến sử dụng trong thay thế tôn nhà xưởng tại Bình Dương:
Loại tôn | Giá (VNĐ/m²) | Độ bền (năm) | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Tôn thường | 120,000 – 150,000 | 5-10 | Giá rẻ, dễ thi công | Dễ bị rỉ sét, tuổi thọ thấp nếu không bảo dưỡng |
Tôn Kliplock | 250,000 – 300,000 | 15-25 | Chống thấm tốt, không cần dùng vít, độ bền cao | Giá thành cao, thi công phức tạp hơn |
Tôn Simclok | 280,000 – 320,000 | 20-30 | Chống thấm và chịu lực tốt, độ bền vượt trội | Giá cao, cần đội ngũ thi công chuyên nghiệp |
5. Lời kết
Việc thay tôn nhà xưởng là một quyết định quan trọng giúp bảo vệ tài sản và tăng cường tuổi thọ của nhà xưởng. Tùy vào mục đích sử dụng và ngân sách, doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa các loại tôn thường, tôn Kliplock, và tôn Simclok để đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài.
Công ty chúng tôi ANTACO với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công nhà xưởng, cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp thay tôn nhà xưởng tại Bình Dương an toàn, nhanh chóng và chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!