5/5 - (3 bình chọn)
Nội dung bài viết
ToggleBảng Giá Thay Tôn Thường, Tôn Seamlock, Tôn Cliplock tại Bình Dương
Tại ANTACO Bình Dương, chúng tôi cung cấp dịch vụ thay tôn với nhiều loại tôn khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho từng loại tôn, kèm theo những ưu nhược điểm của mỗi loại để khách hàng dễ dàng lựa chọn:
1. Tôn Thường (Tôn Truyền Thống)
- Giá:
- Tôn dày 0.4mm: 160.000 – 180.000 VNĐ/m²
- Tôn dày 0.5mm: 180.000 – 200.000 VNĐ/m²
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều loại công trình như nhà ở, nhà kho, nhà xưởng nhỏ.
- Dễ dàng lắp đặt và thi công.
- Phổ biến và dễ mua trên thị trường, dễ sửa chữa hoặc thay thế.
Nhược điểm:
- Khả năng chống rò rỉ và chịu lực kém hơn so với các loại tôn hiện đại.
- Dễ bị ăn mòn nếu sử dụng trong môi trường có hóa chất hoặc khí hậu khắc nghiệt.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt kém.
- Bắt bằng vít nên dễ han rỉ sét gây dột mái tôn sau thời gian dài sử dụng .
2. Tôn Seamlock
- Giá:
- Tôn dày 0.4mm: 250.000 – 270.000 VNĐ/m²
- Tôn dày 0.45mm: 270.000 – 300.000 VNĐ/m²
- Tôn dày 0.5mm: 300.000 – 330.000 VNĐ/m²
Ưu điểm:
- Không sử dụng đinh vít xuyên thủng, giúp mái tôn chống rò rỉ tốt hơn, đảm bảo không bị thấm nước.
- Khả năng chịu lực cao, chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão, mưa lớn.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho những công trình yêu cầu kiến trúc hiện đại.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với tôn truyền thống.
- Cần đội ngũ thợ có tay nghề cao để lắp đặt chuẩn xác.
3. Tôn Cliplock
- Giá:
- Tôn dày 0.4mm: 260.000 – 290.000 VNĐ/m²
- Tôn dày 0.45mm: 290.000 – 320.000 VNĐ/m²
- Tôn dày 0.5mm: 320.000 – 350.000 VNĐ/m²
Ưu điểm:
- Tương tự như tôn Seamlock, không cần sử dụng đinh vít xuyên thủng, đảm bảo khả năng chống thấm nước tuyệt đối.
- Khả năng chống chịu lực và gió bão tốt, phù hợp với nhà xưởng và công trình công nghiệp.
- Hệ thống ngàm khóa thông minh giúp giảm thiểu rủi ro về thấm dột và gãy vỡ khi lắp đặt.
Nhược điểm:
- Giá thành khá cao, đặc biệt khi chọn tôn có độ dày lớn.
- Lắp đặt phức tạp, đòi hỏi thợ thi công phải có kỹ năng chuyên nghiệp và hiểu rõ về hệ thống ngàm khóa.
So Sánh Ưu Nhược Điểm Giữa Các Loại Tôn
Loại Tôn | Giá Thành | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Tôn Thường | Thấp nhất (160.000 – 220.000 VNĐ/m²) | Giá rẻ, dễ mua, dễ lắp đặt | Chống thấm, cách nhiệt kém, dễ bị ăn mòn |
Tôn Seamlock | Trung bình (250.000 – 330.000 VNĐ/m²) | Không đinh vít, thẩm mỹ cao, chống thấm tốt | Giá cao, thi công đòi hỏi kỹ thuật cao |
Tôn Cliplock | Cao (260.000 – 350.000 VNĐ/m²) | Chống thấm tốt, chịu lực cao, chống gió bão | Giá thành cao, yêu cầu thợ thi công có tay nghề |
Lựa Chọn Loại Tôn Phù Hợp Cho Công Trình
- Tôn Thường: Thích hợp cho các công trình nhỏ như nhà ở dân dụng, nhà kho, hoặc các công trình có chi phí hạn chế. Tuy nhiên, nếu công trình của bạn nằm trong khu vực có thời tiết khắc nghiệt, bạn nên cân nhắc việc sử dụng các loại tôn có khả năng chống chịu tốt hơn.
- Tôn Seamlock: Phù hợp với các công trình yêu cầu độ thẩm mỹ cao và khả năng chống thấm tuyệt đối, chẳng hạn như nhà phố, biệt thự, hoặc các tòa nhà văn phòng. Với hệ thống lắp đặt không sử dụng đinh vít, tôn Seamlock đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
- Tôn Cliplock: Lý tưởng cho các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà máy hoặc những khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Khả năng chịu lực và chống chịu gió bão của tôn Cliplock vượt trội hơn so với các loại tôn khác.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về việc lựa chọn loại tôn phù hợp hoặc muốn biết thêm chi tiết về bảng giá, hãy liên hệ ngay với ANTACO Bình Dương qua hotline 0937.590.699 hoặc truy cập website xaydungaz.net để nhận được báo giá cụ thể và tư vấn miễn phí.